"A Tì địa ngục" meaning in Tiếng Việt

See A Tì địa ngục in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

IPA: aː˧˧ ti̤˨˩ ɗḭʔə˨˩ ŋṵʔk˨˩ [Hà-Nội], aː˧˥ ti˧˧ ɗḭə˨˨ ŋṵk˨˨ [Huế], aː˧˧ ti˨˩ ɗiə˨˩˨ ŋuk˨˩˨ [Saigon], aː˧˥ ti˧˧ ɗiə˨˨ ŋuk˨˨ [Vinh], aː˧˥ ti˧˧ ɗḭə˨˨ ŋṵk˨˨ [Thanh-Chương], aː˧˥˧ ti˧˧ ɗḭə˨˨ ŋṵk˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 阿鼻地獄
  1. Địa ngục đau khổ nhất, nơi tội nhân bị hành hạ liên tục, theo quan niệm đạo Phật.
    Sense id: vi-A_Tì_địa_ngục-vi-name-wgTiOkx9
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (A Tì địa ngục): 阿鼻地獄 (Tiếng Nhật), 阿鼻地獄 [Traditional-Chinese] (Tiếng Trung Quốc), 阿鼻地狱 [Simplified-Chinese] (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 阿鼻地獄",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Địa ngục đau khổ nhất, nơi tội nhân bị hành hạ liên tục, theo quan niệm đạo Phật."
      ],
      "id": "vi-A_Tì_địa_ngục-vi-name-wgTiOkx9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "aː˧˧ ti̤˨˩ ɗḭʔə˨˩ ŋṵʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ ti˧˧ ɗḭə˨˨ ŋṵk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˧ ti˨˩ ɗiə˨˩˨ ŋuk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ ti˧˧ ɗiə˨˨ ŋuk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ ti˧˧ ɗḭə˨˨ ŋṵk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥˧ ti˧˧ ɗḭə˨˨ ŋṵk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "A Tì địa ngục",
      "word": "阿鼻地獄"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "A Tì địa ngục",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "阿鼻地獄"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "A Tì địa ngục",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "阿鼻地狱"
    }
  ],
  "word": "A Tì địa ngục"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 阿鼻地獄",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Địa ngục đau khổ nhất, nơi tội nhân bị hành hạ liên tục, theo quan niệm đạo Phật."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "aː˧˧ ti̤˨˩ ɗḭʔə˨˩ ŋṵʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ ti˧˧ ɗḭə˨˨ ŋṵk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˧ ti˨˩ ɗiə˨˩˨ ŋuk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ ti˧˧ ɗiə˨˨ ŋuk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥ ti˧˧ ɗḭə˨˨ ŋṵk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aː˧˥˧ ti˧˧ ɗḭə˨˨ ŋṵk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "A Tì địa ngục",
      "word": "阿鼻地獄"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "A Tì địa ngục",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "阿鼻地獄"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "A Tì địa ngục",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "阿鼻地狱"
    }
  ],
  "word": "A Tì địa ngục"
}

Download raw JSONL data for A Tì địa ngục meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.